Có 2 kết quả:
照說 zhào shuō ㄓㄠˋ ㄕㄨㄛ • 照说 zhào shuō ㄓㄠˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) normally
(2) ordinarily speaking
(2) ordinarily speaking
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) normally
(2) ordinarily speaking
(2) ordinarily speaking
Bình luận 0